Dưới đây là lịch trình buổi tối cho bé chậm nói, trong một tuần, được thiết kế để:
- Kích thích phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên
- Gắn kết tình cảm cha con
- Dễ thực hiện trong gia đình bận rộn
Thời gian áp dụng mỗi ngày: 18h30 – 20h30
- Ngày Thứ nhất:
18h30–19h00 Ăn tối cùng bé, Hỏi bé tên món ăn: “Đây là gì?”, “Con ăn cá không?”, khen bé nói đúng
19h00–19h45 Chơi xếp hình – ghép hình Gợi ý tên màu, hình: “Màu đỏ đâu?”, “Đây là cái gì?”
19h45–20h15 Đọc sách tranh “Con vật quanh em” Chỉ hình và hỏi: “Đây là gì?”, bắt chước tiếng kêu con vật
20h15–20h30 Đánh răng – đi ngủ Hỏi bé: “Con làm gì trước khi ngủ?”, “Nằm ngủ rồi làm gì?”
2.Ngày thứ hai
| 18h30–19h00 | Ăn tối | Tạo lựa chọn: “Con muốn trứng hay rau?”, chờ bé trả lời |
| | 19h00–19h45 | Chơi nấu ăn giả – đồ chơi | Gọi tên nguyên liệu, động tác: “Cà rốt đâu?”, “Xào lên nè” |
| | 19h45–20h15 | Kể chuyện tranh “Bé đi nhà trẻ” | Hỏi cảm xúc nhân vật: “Bạn vui hay buồn?”, “Cô giáo làm gì?” |
| | 20h15–20h30 | Tắm – đi ngủ | Hỏi bé tự gọi tên các bộ phận khi rửa: “Tay đâu?”, “Mặt đâu?” |
3.Ngày thứ 3
18h30–19h00 | Ăn tối | Giao tiếp theo trình tự: “Con ăn cơm, rồi uống nước nhé” |
| | 19h00–19h45 | Chơi tô màu đơn giản | Hỏi: “Con tô màu gì?”, “Đây là gì?” (gợi bé dùng 2 từ) |
| | 19h45–20h15 | Đọc sách “Xe lửa đi đâu” | Chơi đoán hình: “Đây là xe gì?”, “Xe đi đâu rồi?” |
| | 20h15–20h30 | Tắt đèn – đi ngủ | Hướng dẫn nói câu đơn: “Chúc ba ngủ ngon”, “Con buồn ngủ” |
4.Ngày thứ tư
18h30–19h00 | Ăn tối | Gọi bé cùng dọn đồ ăn: “Con bưng gì?”, khuyến khích nói |
| | 19h00–19h45 | Chơi bóng – ném bắt | Đếm: “1, 2, 3... bắt!”, hỏi bé: “Ai thắng?” |
| | 19h45–20h15 | Hát và vận động: “Đầu, vai, gối, chân” | Kêu bé làm theo và gọi tên các bộ phận |
| | 20h15–20h30 | Chơi kể tên đồ vật trong phòng ngủ | Hỏi: “Cái này là gì?”, “Con thấy gì nữa?” |
5. Ngày thứ năm
18h30–19h00 | Ăn tối | Gọi tên từng thành viên trong bữa ăn, nhắc bé chào mọi người |
| | 19h00–19h45 | Chơi bắt chước: “Ba làm – con làm theo” | Dùng cử chỉ, từ ngắn: “Đứng lên”, “Vỗ tay” |
| | 19h45–20h15 | Xem album hình gia đình – kể chuyện | “Đây là ai?”, “Ba đang làm gì?” |
| | 20h15–20h30 | Chuẩn bị đồ đi học mai – trò chuyện | Gọi tên quần áo, giày, cặp… |
6. Ngày thứ sáu
18h30–19h00 | Ăn tối | Hỏi bé về trường: “Hôm nay con làm gì?”, “Có chơi với bạn không?” |
| | 19h00–19h45 | Chơi nhà banh – tìm đồ vật giấu | “Tìm con gấu đâu?”, “Con chó màu gì?” |
| | 19h45–20h15 | Đọc sách “Một ngày của Gấu Con” | Gợi bé kể lại theo tranh: “Sáng Gấu làm gì?”, “Gấu ăn gì?” |
| | 20h15–20h30 | Rửa tay – chuẩn bị ngủ | Hướng dẫn nói: “Con muốn ngủ”, “Con đi vệ sinh” |
7. Ngày thứ bảy
18h30–19h00 | Ăn tối | Giao tiếp theo chuỗi hành động: “Con rửa tay, ăn cơm, uống nước” |
| | 19h00–19h45 | Chơi lego – xây nhà | “Con làm gì?”, “Nhà này ai ở?”, “Cây ở đâu?” |
| | 19h45–20h15 | Kể chuyện bằng tranh không chữ | Gợi bé tự đặt lời: “Ai đây?”, “Đang làm gì?” |
| | 20h15–20h30 | Trò chuyện nhẹ – đi ngủ | Ôn lại 3 từ mới bé học được trong ngày |
Ngày thứ 8
18h30–19h00 | Ăn tối | Gọi tên và nhận biết mùi vị món ăn: “Ngon không?”, “Cay hay ngọt?” |
| | 19h00–19h45 | Chơi nối hình – matching cards | Gọi tên, tạo câu ngắn: “Xe đi – chạy”, “Chó – sủa” |
| | 19h45–20h15 | Đọc lại sách bé yêu thích nhất tuần | Gợi bé kể lại cùng bạn |
| | 20h15–20h30 | Tự chúc ngủ ngon | Gợi bé nói: “Chúc ba ngủ ngon”, “Con yêu mẹ” |
✅ Lưu ý:
Luôn giao tiếp bằng ánh mắt, giọng điệu vui vẻ, ngắn gọn, dễ hiểu.
Khen ngợi mọi nỗ lực nói của bé, kể cả chưa rõ.
Có thể linh hoạt đổi ngày nếu lịch bạn thay đổi, nhưng hãy giữ thói quen mỗi tối.
Nhận xét
Đăng nhận xét